EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latin church
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latin church
latin church
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Giáo hội thiên chúa La Mã
← Xem thêm từ Latin American Free Trade Association (LAFTA)
Xem thêm từ latin cross →
Từ vựng liên quan
at
ch
church
in
l
la
lat
lati
latin
rc
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…