EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
layette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
layette
layette /lei'et/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tã lót
← Xem thêm từ layers
Xem thêm từ layettes →
Từ vựng liên quan
ay
aye
l
la
lay
tt
ye
yet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…