Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leaderships
leadership /'li:dəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lânh đạo under the leadership of the Communist Party → dưới sự lânh đạo của đảng Cộng sản khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo