ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leaseholder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leaseholder


leaseholder /'li:s,houldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bất động sản thuê có hợp đồng
  sự thuê có hợp đồng

danh từ


  người thuê

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…