ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leathery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leathery


leathery /'leðəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  như da; dai như da (thịt...)
leathery beef → thịt bò dai như da

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…