EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legionnaires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legionnaires
legionnaire /,li:dʤə'neə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) lính lê dương
← Xem thêm từ legionnaire
Xem thêm từ legionnaires'disease →
Từ vựng liên quan
ai
air
gi
ion
ire
ires
l
leg
legion
legionnaire
on
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…