ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lengthiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lengthiest


lengthy /'leɳθi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
a lengthy speech → bài nói dài dòng
a lengthy style → văn phòng dài dòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…