EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lessens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lessens
lessen /'lesn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi
to lessen the strain
→ giảm sự căng thẳng
nội động từ
nhỏ đi, bé đi
← Xem thêm từ lessening
Xem thêm từ lesser →
Từ vựng liên quan
en
ens
esse
l
less
lessen
se
sen
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…