ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lesser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lesser


lesser /'lesə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

, cấp so sánh của little
  nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn

Các câu ví dụ:

1. Where lesser producers have signed on to major record labels quicker than you can say ‘play that funky music, white boy’, Soup has remained a staunchly independent creator.


2. If you have the chance to visit Nghe An, remember to try this lesser known local specialty.


Xem tất cả câu ví dụ về lesser /'lesə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…