ex. Game, Music, Video, Photography

If you have the chance to visit Nghe An, remember to try this lesser known local specialty.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ specialty. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

If you have the chance to visit Nghe An, remember to try this lesser known local specialty.

Nghĩa của câu:

specialty


Ý nghĩa

@specialty /'speʃəlti/
* danh từ
- (pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu
- ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nét đặc biệt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món đặc biệt (của một hàng ăn...); sản phẩm đặc biệt (của một hãng sản xuất)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…