Câu ví dụ:
If you have the chance to visit Nghe An, remember to try this lesser known local specialty.
Nghĩa của câu:specialty
Ý nghĩa
@specialty /'speʃəlti/
* danh từ
- (pháp lý) hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu
- ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nét đặc biệt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món đặc biệt (của một hàng ăn...); sản phẩm đặc biệt (của một hãng sản xuất)