ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lessoned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lessoned


lesson /'lesn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bài học
to learn one's lesson by heart → học thuộc lòng bài học
  lời dạy bảo, lời khuyên
never forget the lesson of Lenin → không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê nin
  lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo
to read someone a lesson → quở trách người nào
to give lessons in
  dạy (môn gì)
to take lessons in
  học (môn gì)

ngoại động từ


  quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)

@lesson
  bài học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…