EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
letters patent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
letters patent
letters patent /'letəz'pætənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...)
← Xem thêm từ letters
Xem thêm từ letting →
Từ vựng liên quan
at
ate
en
ent
er
l
let
lett
letter
letters
nt
pa
pat
pate
paten
patent
pâté
ten
tent
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…