ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ letters patent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng letters patent


letters patent /'letəz'pætənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (pháp lý) giấy chứng nhận đặc quyền (quyền sử dụng, bán phát minh của mình...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…