EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
level crossing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
level crossing
level crossing /'levl'krɔsiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
← Xem thêm từ level
Xem thêm từ Level field →
Từ vựng liên quan
cross
crossing
el
eve
in
l
lev
level
os
si
sin
sing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…