ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ level crossing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng level crossing


level crossing /'levl'krɔsiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…