EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lignifications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lignifications
lignification /,lignifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) sự hoá g
← Xem thêm từ lignification
Xem thêm từ lignified →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
ic
if
ion
ions
l
li
lignification
ni
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…