ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Liquidity preference

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Liquidity preference


Liquidity preference

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự ưa thích tài sản dễ thanh tiêu
+ Xem MONEY, DEMAND FOR.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…