ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ literatures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng literatures


literature /'litəritʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  văn chương, văn học
Vietnamese literature → nền văn học Việt Nam
  tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy
  giới nhà văn
  nghề văn
  tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa học)
mathematical literature → các tài liệu về toán học
  tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…