EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lithographic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lithographic
lithographic /,liθə'græfik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thuật in đá, (thuộc) thuật in thạch bản
← Xem thêm từ lithographers
Xem thêm từ lithographing →
Từ vựng liên quan
graph
graphic
hi
ho
hog
ic
it
l
li
lit
litho
lithograph
phi
ra
rap
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…