EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lithosol
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lithosol
lithosol
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đất phủ đá
← Xem thêm từ lithoprint
Xem thêm từ lithosphere →
Từ vựng liên quan
ho
it
l
li
lit
litho
os
so
sol
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…