EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lithoprint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lithoprint
lithoprint /li'θɔgrəfi/ (lithoprint) /'liθouprint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật in đá, thuật in thạch bản
← Xem thêm từ lithopone
Xem thêm từ lithosol →
Từ vựng liên quan
ho
hop
in
it
l
li
lit
litho
nt
op
pr
print
ri
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…