EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lithosphere
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lithosphere
lithosphere /'liθousfiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(địa lý,ddịa chất) quyển đá
← Xem thêm từ lithosol
Xem thêm từ lithotomies →
Từ vựng liên quan
er
ere
he
her
here
ho
it
l
li
lit
litho
os
re
sp
sphere
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…