ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ long-haired

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng long-haired


long-haired /'lɔɳheə/ (long-haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/

Phát âm


Ý nghĩa

 haired) /'lɔɳheə,'lɔɳ'heəd/

tính từ

, (thông tục)
  trí thức
  thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…