EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Long run Phillips curve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Long run Phillips curve
Long run Phillips curve
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đường Phillips dài hạn.
← Xem thêm từ Long run marginal cost
Xem thêm từ long-sighted →
Từ vựng liên quan
cur
curve
hi
hill
ill
l
li
lip
lips
lo
long
on
phi
ps
ru
run
rv
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…