EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
longprimer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
longprimer
longprimer
Phát âm
Ý nghĩa
(cơ học) vỏ (tàu, tên lửa)
← Xem thêm từ longobard
Xem thêm từ longs →
Từ vựng liên quan
er
gp
l
lo
long
me
on
pr
prim
prime
primer
ri
rim
rime
rimer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…