ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loop-hole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loop-hole


loop-hole /'lu:phoul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lỗ châu mai
  lối thoát, cách trốn tránh (nội quy...); kẽ hở

ngoại động từ


  đục lỗ châu mai (ở tường)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…