ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ loose-fitting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng loose-fitting


loose-fitting /'lu:s,fitiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không vừa khít, rộng lùng thùng

Các câu ví dụ:

1. Model Le Hang embraces the 2020 trend with an off-the-shoulder top, loose-fitting trousers and purse.


Xem tất cả câu ví dụ về loose-fitting /'lu:s,fitiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…