Câu ví dụ:
Model Le Hang embraces the 2020 trend with an off-the-shoulder top, loose-fitting trousers and purse.
Nghĩa của câu:embrace
Ý nghĩa
@embrace /im'breis/
* danh từ
- sự ôm, cái ôm
- (nói trại) sự ăn nằm với nhau
* ngoại động từ
- ôm, ôm chặt, ghì chặt
- nắm lấy (thời cơ...)
- đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...)
- gồm, bao gồm
- bao quát (nhìn, nắm)
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)