EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
low-cetane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
low-cetane
low-cetane
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có chỉ số xêtan thấp
← Xem thêm từ low-carbon
Xem thêm từ low church →
Từ vựng liên quan
an
ce
cet
cetane
eta
l
lo
low
ow
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…