EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
low-class
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
low-class
low-class
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hạng thấp, ít giá trị
← Xem thêm từ low-churchman
Xem thêm từ low-comedy →
Từ vựng liên quan
as
ass
class
l
la
lass
lo
low
ow
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…