EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
machiavellist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
machiavellist
machiavellist
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
như machiavellian
* danh từ
người nham hiểm; người dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích
← Xem thêm từ machiavellism
Xem thêm từ machicolate →
Từ vựng liên quan
ac
av
ave
ch
el
ell
hi
is
li
list
m
ma
mac
mach
machiavel
machiavelli
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…