ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ machicolate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng machicolate


machicolate /mæ'tʃikouleit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…