EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
machicolate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
machicolate
machicolate /mæ'tʃikouleit/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)
← Xem thêm từ machiavellist
Xem thêm từ machicolated →
Từ vựng liên quan
ac
at
ate
ch
chic
co
col
COLA
cola
hi
ic
la
lat
late
m
ma
mac
mach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…