ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ machicolation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng machicolation


machicolation /,mætʃikou'leiʃn/ (machicoulis) /,mɑ:ʃi'ku:li/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) lỗ ném (ở lan can thành luỹ để ném đá hoặc các thứ khác xuống đầu quân địch)
  lan can có lỗ ném (ở thành luỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…