EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
macropsia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
macropsia
macropsia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bệnh nhìn vật to ra
← Xem thêm từ macropodous
Xem thêm từ macropterous →
Từ vựng liên quan
ac
crop
crops
m
ma
mac
macro
op
ops
ps
psi
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…