EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magnification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magnification
magnification /,mægnifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to
sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương
← Xem thêm từ magnificat
Xem thêm từ magnifications →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ic
if
ion
m
ma
mag
magnific
magnificat
ni
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…