ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ malpractice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng malpractice


malpractice /'mæl'præktis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp
  (y học) sự sơ xuất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai
  (pháp lý) sự làm dụng địa vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…