EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manifestant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manifestant
manifestant
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tham gia biểu tình thị uy
← Xem thêm từ manifestable
Xem thêm từ manifestation →
Từ vựng liên quan
an
ant
est
if
m
ma
man
manifest
ni
nt
st
sta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…