EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manifestness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manifestness
manifestness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính rõ ràng, tính hiển nhiên
← Xem thêm từ manifestly
Xem thêm từ manifesto →
Từ vựng liên quan
an
est
if
m
ma
man
manifest
ni
ss
st
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…