ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marathons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marathons


marathon /'mærəθən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race)
marathon teach in
  một cuộc hội thảo trường k

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…