EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marathons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marathons
marathon /'mærəθən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race)
marathon teach in
một cuộc hội thảo trường k
← Xem thêm từ marathoner
Xem thêm từ maraud →
Từ vựng liên quan
at
ho
hon
hons
m
ma
mar
marathon
on
ra
rat
rath
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…