EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marchesa
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marchesa
marchesa
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều là marchese
hầu tước phu nhân
nữ hầu tước
← Xem thêm từ marches
Xem thêm từ marchese →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
arches
ch
esa
he
m
ma
mar
marc
march
Marches
marches
rc
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…