EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Market share
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Market share
Market share
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thị phần
+ Là tỷ trọng của tổng số hàng hoá bán trên thị trường của một doanh nghiệp.
← Xem thêm từ Market premium rate
Xem thêm từ Market socialism →
Từ vựng liên quan
are
ark
ha
hare
m
ma
mar
mark
Market
market
re
sh
Share
share
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…