ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ markings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng markings


marking

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự ghi nhãn
  sự đánh dấu/ghi dấu
  vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)

  đánh dấu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…