ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marrowbone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marrowbone


marrowbone /'mærouboun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xương ống (có tuỷ ăn được)
  (số nhiều) đầu gối
to get (go) down on one's marrowbone → quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…