EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marrowbones
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marrowbones
marrowbone /'mærouboun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xương ống (có tuỷ ăn được)
(số nhiều) đầu gối
to get (go) down on one's marrowbone
→ quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống
← Xem thêm từ marrowbone
Xem thêm từ marrowfat →
Từ vựng liên quan
arrow
bo
bone
bones
m
ma
mar
marrow
marrowbone
on
one
ones
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…