EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mass media
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mass media
mass media /'mæs'mi:djə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
phương tiện thông tin tuyên truyền rộng rãi
← Xem thêm từ mass
Xem thêm từ mass meeting →
Từ vựng liên quan
as
ass
edi
m
ma
mass
me
med
media
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…