EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mass meeting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mass meeting
mass meeting /'mæs'mi:tiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc họp bàn của quần chúng
cuộc biểu tình lớn
← Xem thêm từ mass media
Xem thêm từ mass movement →
Từ vựng liên quan
as
ass
in
m
ma
mass
me
meet
meeting
ss
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…