EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matchet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matchet
matchet /'mætʃit/ (machete) /mə'tʃeiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dao rựa (để chặt mía)
dao (dùng làm vũ khí)
← Xem thêm từ matches
Xem thêm từ matchets →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
he
het
m
ma
mat
match
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…