ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matchet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matchet


matchet /'mætʃit/ (machete) /mə'tʃeiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dao rựa (để chặt mía)
  dao (dùng làm vũ khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…