EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matchlock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matchlock
matchlock /'mætʃlɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) súng hoả mai
← Xem thêm từ matchlessness
Xem thêm từ matchlocks →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
lo
lock
m
ma
mat
match
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…