EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
materialists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
materialists
materialist /mə'tiəriəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật
người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất
← Xem thêm từ materialistically
Xem thêm từ materialities →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
is
li
list
lists
m
ma
mat
mate
mater
material
materialist
ri
ria
rial
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…