ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ materialities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng materialities


materiality /mə,tiəri'æliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính vật chất, tính hữu tình; thực chất
  tính trọng đại, tính cần thiết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…