EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maternity leave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maternity leave
maternity leave /mə'tə:niti'li:v/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ
← Xem thêm từ maternity hospital
Xem thêm từ maternity robe →
Từ vựng liên quan
at
ate
av
ave
ea
er
it
lea
leave
m
ma
mat
mate
mater
maternity
ni
nit
rn
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…