ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maternity leave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maternity leave


maternity leave /mə'tə:niti'li:v/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…