ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maternity robe

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maternity robe


maternity robe /mə'tə:niti'roub/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo đàn bà chửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…